<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
prendre  
ngoại động từ
  • lấy
lấy một quyển sách
lấy dù để ra ngoài
anh lấy cái nào?
  • chiếm lấy
chiếm lấy một thành phố
chiếm quyền
  • túm, bắt
túm lấy tóc ai
bắt cá
bị cảnh sát bắt
  • mua
mua một vé xổ số
đừng quên mua bánh mì nhé!
  • thuê
thuê một người thư ký
  • nhận, chịu
nhận một món quà
chịu một trận đòn
  • đòi
đòi giá đắt
  • ăn cắp
ăn cắp một cái đồng hồ
  • tiến công, tấn công
tiến công vào sườn địch
tấn công trực diện
  • đón
tôi sẽ đi đón anh
taxi đón khách
  • bắt gặp, bắt quả tang
bắt quả tang một tên kẻ cắp
  • ăn, uống, dùng
ăn cháo
uống một cốc
dùng thuốc
  • theo, đi
anh theo lối này
đi máy bay
  • mắc, bị, nhiễm (có khi không dịch)
bị cảm lạnh
sợ hãi
đẫy ra
khoẻ ra
  • rút, trích
rút tiền ở ngân hàng
trích một thí dụ trong một tác phẩm
  • bênh vực
bênh vực quyền lực ai
  • hiểu
anh hiểu sai lời tôi
  • coi như
coi ai như một người khéo léo
người ta coi ông ấy như một nhà bác học
  • lấy làm thí dụ, tưởng tượng
ta tưởng tượng một người say rượu
  • tác động đến; lấy lòng, chinh phục
nhằm mặt yếu của ai mà tác động đến người ta
chinh phục ai bằng lối đối xử nhẹ nhàng
  • đi (bằng), sử dụng
đi xe
đi máy bay
  • chọn, lựa
chọn vị trí
      • xét đại thể, xét toàn bộ
      • phải quyết định đi
      • việc đến đâu hay đến đấy, không nên đòi hỏi quá mức
      • không nên đòi hỏi người ta quá cao
      • (thân mật) bẩn quá
      • đê tiện
      • cáu kỉnh; khó gần
      • nhớp nhúa quá
      • mật ngọt chết ruồi
      • tôi không bị lừa nữa đâu
      • khó tiếp xúc với người ấy lắm
      • khó tiếp xúc với người ấy
      • bóp cổ, bắt ép, cưỡng bức
      • hiểu theo nghĩa đen
      • ngủ riêng một chỗ
      • buộc tội, đổ trách nhiệm cho
      • cố gắng, ráng sức
      • viện (người) làm chứng
      • chào từ biệt
      • tìm hiểu, tìm hiểu xem
      • già đi
      • làm kín đáo, làm thận trọng
      • tự cho phép, mạo muội
tôi mạo muội báo cho hắn biết
      • tìm cách xử trí
      • trông gà hoá cuốc, nhầm lẫn kì cục
      • làm cho tin những điều phi lý
      • kéo dài thời gian
      • truy đuổi, truy bắt
      • chú ý tới điều gì
      • nhận trách nhiệm
tôi nhận trách nhiệm công việc này
      • không để dạ
      • noi gương (ai)
      • đứng về phe ai
      • bốc cháy
      • nổi giận
      • nhiệt tình sôi nổi
      • yêu đương
      • coi chừng
      • chạy trốn
      • dạo mát, hóng gió
      • đi ở, đi hầu
      • ra khơi
      • nổi nóng lên
      • bắt đầu nói, nói
      • viết
      • đi ra ngoài
      • (thông tục) chuồn đi, lỉnh đi
      • xin ý kiến
      • bị lừa gạt
      • để tang
      • đi tu
      • (thân mật) ra đi, trốn đi
      • đi nằm
      • đi trước ai
      • lái (xe)
      • cầm vũ khí đi chiến đấu
      • nhận lệnh
      • căng buồm
      • đi tu (phụ nữ)
      • thấm nước (quần áo)
      • ngờ vực, hiềm nghi
      • dự vào, tham dự
tham dự vào một công việc
dự vào một cuộc biểu tình
      • chia xẻ
tôi chia xẻ nỗi đau của các bạn
      • bắt đầu vững chân
      • thích (làm gì)
      • lấy làm vợ
      • nhận trách nhiệm về việc gì
      • thương hại ai
      • (thân mật) thu vén tếch đi
      • chăm sóc, chăm lo
      • cố gắng hết sức, dùng hết nghị lực
      • không vội vàng
      • bay đi
      • che chở
      • bắt quả tang
      • vào bờ
      • coi một việc là quá nghiêm trọng; nghiêm trọng hoá
      • tin là thực
      • cưỡng hiếp một phụ nữ
      • lẫn người này với người khác
      • biết cách đối xử với ai
      • nếu thái độ anh như thế
nội động từ
  • đông lại, đặc lại
sữa bắt đầu đặc lại
nước sông đông lại
  • bén rễ
cành giâm đã bén rễ
  • bén, cháy
lửa không bén
  • có kết quả, thành công
vacxin đã có kết quả
cuốn sách ấy không thành công
  • ăn, bắt vào, dính sát
màu không ăn
món ăn dính đáy chảo
  • ăn thua
trò đùa nhả của anh không ăn thua
  • đi, rẽ (về hướng nào)
ông cứ rẽ sang tay trái
  • (không ngôi) xảy đến; tự nhiên
tự nhiên tôi muốn đi du lịch
      • có thân hình đẹp
      • may cho nó
      • rủi cho nó
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt