première danh từ
- buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim); buổi công diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt (vở kịch)
première tính từ giống cái & danh từ giống cái
- khoang hạng nhất, vé hạng nhất (trên xe, tàu...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt