pratique danh từ
- giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...)
pratique tính từ
công việc thực tiễn
lớp anh văn thực hành
bài tập thực hành
lời khuyên thiết thực
một người thực tế
thiếu đầu óc thực tế
quần áo tiện lợi
những công cụ tiện lợi
danh từ giống đực
(hàng hải) người thông thạo một bờ biển
danh từ giống cái
- sự thực hành; sự thực hiện
lý thuyết và thực hành
thực hiện
- cách làm, thói quen, kinh nghiệm
cách làm, thông thường
thói quen đi biển
kinh nghiệm công việc
thiếu kinh nghiệm
khách hàng của một cửa hiệu
- ( số nhiều) sự lễ bái; nghi lễ tôn giáo
- (từ cũ, nghĩa cũ) thủ tục
thủ tục toà án
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao thiệp
sự giao thiệp với phụ nữ
- (hàng hải) sự được phép vào cảng (sau khi y tế đã kiểm tra)
- đưa vào thực tiễn, thực hiện
thực hiện một dự án
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt