Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
prairie
danh từ
đồng cỏ, thảo nguyên
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
prairie
Kỹ thuật
đồng cỏ
Sinh học
đồng cỏ
Xây dựng, Kiến trúc
đồng cỏ
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
prairie
danh từ giống cái
đồng cỏ
Prairie
naturelle
đồng cỏ tự nhiên
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prairie
prairie
prairie
(n)
steppe
, grassland, plain, savanna, pampas
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt