Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
pound
danh từ
(viết tắt)
IP
pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt)
IP
pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
đồng bảng Anh, pao (như)
pound sterling
; đồng pao (đơn vị tiền tệ của Síp, Ai cập, Ai len, Ixraen và Manta); (
the
pound
) giá trị đồng bảng Anh trên thị trường tiền tệ quốc tế
(săn bắn) thế cùng, đường cùng
to
bring
a
wild
boar
into
a
pound
dồn con lợn lòi vào thế cùng
chỗ nhốt trâu bò lạc (cho đến khi chủ đến xác nhận)
chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)
(
have
,
want
,
demand
..)
one's
pound
of
flesh
(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)
in
for
a
penny
,
in
for
a
pound
xem
penny
penny
wise
pound
foolish
xem
penny
Về đầu trang
ngoại động từ
nghiền, giã
pound
crystals
(
to
powder
)
nghiền những tinh thể (thành bột)
nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh (cái gì) bằng những cú đánh mạnh
to
pound
something
to
pieces
đập cái gì vỡ tan từng mảnh
to
pound
someone
into
a
jelly
đánh cho ai nhừ tử
nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam
pound
the
beat
(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
Về đầu trang
nội động từ
đập thình thịch (trái tim..)
a
heart
pouding
(
with
fear
)
tim đập thình thịch (vì sợ)
kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh)
( +
at
,
on
,
away
at
) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
to
pound
at
the
door
đập cửa thình thình
guns
pound
away
at
the
enemy's
position
đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
( +
along
,
down
,
up
...) chạy rầm rập
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
pound
Hoá học
pao, bảng Anh (đơn vị trọng lượng); đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
Kỹ thuật
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg); đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
Sinh học
bãi quây
Toán học
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg)
Vật lý
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg)
Xây dựng, Kiến trúc
pao (khoảng 450gam); nện, dập (bằng búa)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
pound
danh từ
Đơn vị đo trọng lượng của Anh - Mĩ: bằng 0,4536 kg (kí hiệu Lb); riêng với vàng, bạc, đá quý bằng 373,24 gr (kí hiệu Lb .t)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
pound
danh từ giống đực
(khoa đo lường) pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 453, 59 gram)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pound
pound
pound
(n)
pound sterling
, quid (UK, informal), smacker (UK, informal), nicker (UK, slang)
pound
(v)
hit
, strike, batter, beat, thump, clobber (informal), pummel, buffet, hammer, thrash
throb
, thump, beat, pulsate, pulse, palpitate, hammer
grind
, crush, pulverize, bruise, mash, squash, smash, stamp
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt