potential tính từ
một lãnh tụ tiềm năng
năng lượng tiềm tàng
- (vật lý) (thuộc) điện thế
hiệu số điện thế
- (ngôn ngữ học) có khả năng
lối khả năng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh
danh từ
thế hạt nhân
thế bức xạ
dòng điện cao thế
- (ngôn ngữ học) lối khả năng
potential Hoá học
Kỹ thuật
- tiềm lực, tiềm năng, khả năng; điện thế, thế
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- tiềm lực, tiềm năng, khả năng; điện thế, thế
potential potential
possible,
hypothetical, conceivable, likely, probable, imaginable, thinkable
antonym: unlikely
ability,
capacity, possibility, makings, what it takes, aptitude,
capability
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt