potato - cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
khoai lang
- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
- (thông tục) được, ổn, chu toàn
cách cư xử như thế không ổn
potato potato
vegetable,
tuber, root vegetable, new potato, seed potato, sweet potato, spud (slang),
tater (regional)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt