Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
postal
tính từ
(thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện
postal
worker
nhân viên bưu điện
postal
charges
bưu phí
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
postal
tính từ
(thuộc) bưu điện
Service
postal
sở bưu điện
Colis
postal
bưu kiện
Carte
postale
bưu thiếp
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
postal
postal
postal
(adj)
mail
, mailing, posting, post, post-office, delivery
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt