Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
position
danh từ
vị trí, chỗ (của một vật gì)
in
position
đúng chỗ, đúng vị trí
out
of
position
không đúng chỗ, không đúng vị trí
(quân sự) vị trí
to
attack
an
enemy's
position
tấn công một vị trí địch
thế
a
position
of
strength
thế mạnh
to
be
in
an
awkward
position
ở vào thế khó xử
to
be
in
a
false
position
ở vào thế trái cựa
to
be
in
a
position
to
do
something
ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
tư thế
eastward
position
tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
địa vị; chức vụ
social
position
địa vị xã hội
a
man
of
high
position
người có địa vị cao
to
take
a
position
as
typist
nhận một chức đánh máy
lập trường, quan điểm, thái độ
luận điểm; sự đề ra luận điểm
Về đầu trang
ngoại động từ
đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí
xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)
(quân sự) đóng (quân ở vị trí)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
position
Hoá học
vị trí, địa điểm; tình trạng
Kinh tế
vị trí
Kỹ thuật
vị trí, địa điểm; tình trạng
Sinh học
trạng thái
Tin học
vị trí
Toán học
vị trí
Vật lý
vị trí, chỗ
Xây dựng, Kiến trúc
vị trí, chỗ, địa điểm
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
position
danh từ giống cái
vị trí
Position
horizontale
vị trí nằm ngang
Position
stable
vị trí vững vàng
Position
des
joueurs
sur
le
terrain
vị trí của các cầu thủ trên sân
En
première
position
ở vị trí đầu tiên
Indiquez
votre
position
hãy chỉ vị trí của các anh
Déterminer
sa
position
xác định vị trí
Position
stratégique
vị trí chiến lược
Position
de
défense
vị trí phòng thủ
Attaquer
une
position
ennemie
tấn công một vị trí địch
thế, tư thế
Changement
de
position
sự đổi thế
Position
debout
tư thế đứng
tình thế, tình trạng
Position
difficile
tình thế khó khăn
Améliorer
sa
position
cải thiện tình thế của mình
Malade
qui
est
dans
une
position
alarmante
con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
cương vị, địa vị
Position
sociale
địa vị xã hội
Homme
de
position
người có địa vị
quan điểm, lập trường
Position
philosophique
quan điểm triết học
Exposer
sa
position
bày tỏ quan điểm của mình
Rester
sur
ses
positions
giữ quan điểm của mình
Position
politique
lập trường chính trị
(âm nhạc) vị trí giai điệu
(kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình
mục thuế quan
sự đặt, sự nêu lên
La
position
d'un
problème
sự đặt một vấn đề
être
dans
une
position
intéressante
đang có thai
être
en
position
de
có thể, có quyền
Il
n'est
pas
en
position
de
décider
anh ta không có quyền quyết định
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
position
position
position
(n)
location
, place, site, situation, spot, point, locus, station
posture
, stance, pose, arrangement, attitude
rank
, status, standing, station
view
, opinion, policy, stance, perception, side, attitude, thinking, outlook, standpoint, take
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt