Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
porridge
danh từ
cháo đặc (nhất là cháo yến mạch)
to
keep
one's
breath
to
cool
one's
porridge
hãy khuyên lấy bản thân mình
to
do
porridge
bị ở tù, thi hành án
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
porridge
Kỹ thuật
cháo, cháo kiều mạch
Sinh học
cháo, cháo kiều mạch
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
porridge
danh từ giống đực
cháo yến mạch
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
porridge
porridge
porridge
(n)
breakfast cereal
, gruel, oatmeal, oats
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt