population danh từ
dân lao động
sự bùng nổ dân số
- mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư)
khu vực đông/thưa dân
population Kỹ thuật
- quần thể, quần loại, chủng quần; dân số
Sinh học
- quần thể, quần loại, chủng quần; dân số
Tin học
Toán học
- dân số; tập hợp, tổng thể
Vật lý
- độ bị chiếm, độ cư trú; tập hợp
Xây dựng, Kiến trúc
population danh từ giống cái
sự điều tra số dân
dân số toàn cầu
số ong trong thùng ong
quần chúng cần lao
cư dân thành thị
vùng dân cư đông đúc
population population
inhabitants,
populace, residents, people
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt