pont danh từ giống đực
cầu bắc qua một con kênh
cầu treo
cầu gỗ
cầu dành cho người đi bộ
qua cầu
cầu sau (ở ô-tô)
cầu hàng không
(giải phẫu) cầu nối
(sinh vật học) cầu nối liên bào
(điện học) cầu Uýtton
(y học) cầu răng
(nghĩa bóng) bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp)
- trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất)
- biếu ai nhiều tiền để họ chịu nhận một chức vụ
- cái khó đối với kẻ ngu (nhưng dễ đối với người khác)
kỹ sư cầu đường
- (quân sự) đầu cầu (nơi bắt đầu xâm nhập)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt