Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
policeman
Cách viết khác :
police-officer
[pə'li:s'ɔfisə]
danh từ, số nhiều
policemen
cảnh sát, công an
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
policeman
danh từ giống đực
( số nhiều
policemen
) cảnh sát ( Anh)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
policeman
policeman
policeman
(n)
law enforcement officer
, cop (slang), copper, police officer, peace officer, police constable, PC, detective, sergeant, sheriff, bobby (UK, dated informal)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt