pointe danh từ giống cái
mũi kim
đầu mũi chân, nhón chân
(địa lý, địa chất) mũi đất
mũi khắc, mũi trổ
(quân sự) mũi tiên phong
chỏm gác chuông
ngọn cây
- thẹo vải; khăn mỏ quạ (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em, hình tam giác)
giờ cao điểm (dùng điện...)
cao độ tốc lực
nói bằng những lời dí dỏm
chút ít tinh quái
- bằng gươm giáo; tốn bao công sức
- tiến xa hơn mọi người; ở vào hàng đầu
đi tiên phong
- (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) tiếp tục tiến hành
đi nhẹ nhàng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt