pluvial tính từ
- (địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành)
mùa mưa
danh từ
- (tôn giáo), (sử học) áo lễ
pluvial Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
pluvial tính từ
mùa mưa
nước mưa
rừng mưa
chế độ mưa
- (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm
danh từ giống đực
- (sử học) thời kỳ mưa (trong lịch sử)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt