plume danh từ
- lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức)
- vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
chùm khói
- (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
ngoại động từ
- trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
khoác bộ cánh đi mượn
khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
khoe tài, vây vo với cái tài
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt