Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
động từ không ngôi
|
nội động từ
|
Tất cả
pleuvoir
động từ không ngôi
mưa
Il
pleuvait
à
verse
trời mưa như trút nước
comme
s'il
en
pleuvait
nhiều lắm, tràn trề
il
pleut
à
seaux
;
il
pleut
à
torrents
;
il
pleut
à
verse
mưa như trút nước
il
pleut
comme
vache
qui
pisse
(thông tục) mưa tầm tã
Về đầu trang
nội động từ
rơi xuống như mưa
Les
obus
pleuvent
sur
le
champ
de
bataille
đạn pháo rơi xuống chiến trường như mưa
Faire
pleuvoir
les
coups
sur
qqn
đánh ai dồn dập
đến dồn dập
Les
faveurs
pleuvent
ân huệ dồn dập đến
(văn chương) mưa xuống, gây mưa
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt