Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
player
danh từ
(thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó
người chơi một nhạc cụ nào đó
a
trumpet
player
người chơi kèn trompet
diễn viên
cầu thủ nhà nghề ( crickê, bóng chày)
Gentlemen
versus
Players
đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
người đánh bạc
như
record-player
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt