<
Trang chủ » Tra từ
plat  
[plæt]
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
  • đĩa thức ăn
  • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
  • tết, bện (như) plait
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt