plantation danh từ
- khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng
khu đất trồng cây linh sam và thông
- đồn điền (bông, cà phê...)
một người quản lý đồn điền
- (sử học) sự di dân sang thuộc địa
plantation Kỹ thuật
- nông trường, nông trang, đồn điền
Sinh học
- nông trường, nông trang, đồn điền
plantation danh từ giống cái
trồng cây trong một khu vườn
trồng cây bằng mai
sự trồng thành hàng
vườn rau sống
đồn điền cao su
- (sân khấu) sự bài trí cảnh
plantation plantation
estate,
farm, homestead, farmstead, manor
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt