plane danh từ
mặt nghiêng
đi bằng máy bay
(thuộc ngữ) chuyến bay
- (nghĩa bóng) trình độ; mức, mức độ
trình độ tư tưởng
trình độ hiểu biết
ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
san bằng con đường
nội động từ
- ( + down ) lướt xuống, lượn (máy bay)
tính từ
một bề mặt bằng phẳng
hình phẳng
plane Hoá học
Kỹ thuật
- mặt phẳng; cái bào; dao (gia công gỗ)
Sinh học
Tin học
Toán học
- mặt phẳng; mặt; máy bay; cái bào
Vật lý
- mặt phẳng; mặt; máy bay; cái bào
Xây dựng, Kiến trúc
- mặt phẳng; cái bào; dao (gia công gỗ)
plane danh từ giống cái
- dao gọt (của thợ làm gạch, thợ gốm...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt