Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
plancher
danh từ giống đực
sàn
Cirer
le
plancher
đánh xi sàn nhà
Plancher
d'un
wagon
sàn toa xe
Plancher
buccal
(giải phẫu) sàn miệng
(địa lý; địa chất) đáy
Plancher
d'une
caverne
đáy hang
débarrasser
le
plancher
(thân mật) đi ra; bị đuổi ra
le
plancher
des
vaches
(thân mật) đất liền
prix
plancher
giá tối thiểu
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt