<
Trang chủ » Tra từ
plait  
[plæt]
danh từ
  • đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
  • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
để tóc đuôi sam/tóc tết
ngoại động từ
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
  • xếp nếp (quần áo) (như) pleat
  • tết, bện (như) plat
bện chiếc giỏ
bện thừng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt