plait danh từ
- đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
để tóc đuôi sam/tóc tết
ngoại động từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
- xếp nếp (quần áo) (như) pleat
bện chiếc giỏ
bện thừng
plaire nội động từ
việc làm của nó làm cho tôi vui lòng
tìm cách làm vui lòng một nhân vật quan trọng
- được ưa thích, được yêu mến
nó được bạn bè yêu mến
- thật dễ thương, thật dễ chịu
động từ (không ngôi)
- hợp với ý muốn, hợp với sở thích
tôi sẽ làm cái gì hợp với ý muốn của anh
nó chỉ làm việc khi nó thích
- cho phép tôi...; xin lỗi..., xin vui lòng cho...
xin ông vui lòng chuyển cho tôi lọ đường
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt