plague danh từ
- bất cứ bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nào giết chết nhiều người; bệnh dịch
Tỷ lệ mắc bệnh dịch tả trong các trại đã đến mức dịch bệnh
dịch ruồi/châu chấu/chuột
- (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại
thằng nhóc này đúng là đồ ôn dịch!
- quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
ngoại động từ
- gây bệnh dịch cho, làm mắc bệnh dịch hạch
- quấy rầy, đòi hỏi, yêu sách (ai)
quấy rầy ai bằng những câu hỏi
plague plague
wave,
outbreak, epidemic, pestilence (archaic), disease, infection, pandemic
curse,
affliction, scourge, blight, visitation, calamity, adversity
antonym: blessing
afflict,
dog, trouble, pursue, hound, harass, torture, torment, persecute
antonym: bless
pester,
badger, bother, harass, trouble, beleaguer, dog, agitate, vex, upset, perturb,
annoy
antonym: leave
off
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt