piping danh từ
- sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
- (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu
- dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem)
- ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn
tính từ
- trong như tiếng sáo, cao lanh lảnh (giọng nói..)
- rất nóng; sôi sùng sục (chất lỏng, thức ăn)
piping Hoá học
- ống dẫn, đường ống, hệ ống; sự đặt đường ống
Kỹ thuật
- ống dẫn, đường ống, hệ ống; sự đặt đường ống
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- đường ống dẫn, hệ ống dẫn; vật liệu làm ống; sự xói ngầm; mạch lùng
piping piping
high-pitched,
shrill, piercing, penetrating, high, fluting, strident
pipes,
tubing, plumbing
edging,
trimming, fringing
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt