pine danh từ
- (thực vật học) cây thông (như) pine-tree ; gỗ thông
(thuộc ngữ) có hương thơm nhựa thông (nhất là trong chất khử mùi, tẩy uế..)
(thuộc ngữ) bàn trang điểm bằng gỗ thông
nội động từ
- tiều tuỵ, héo hon (vì đau ốm, buồn bã...); rất bất hạnh (vì ai đã chết, đi xa..)
- ( + for , after ) mong muốn thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
- ( + away ) đau ốm, gầy mòn (và chết vì buồn bã)
pine Kỹ thuật
Sinh học
- sự xếp (cá) vào nước muối
pine pine
long,
yearn, ache, want, wish for, crave, hunger
waste
away, pine away, fade away, suffer, grieve, languish, mope, eat your
heart out
antonym: thrive
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt