<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
pierre  
danh từ giống cái
  • đá
khối đá
rắn như đá
ném đá
quả lê đầy cục cứng như đá
đá vôi
  • (y học) sỏi
người mắc bệnh sỏi
  • bất động sản
đầu tư tiền bạc vào ngành kinh doanh bất động sản
giá bất động sản
  • chân kính (đồng hồ)
      • đóng góp công sức vào
      • thời đồ đá
      • lòng dạ sắt đá
      • yên lặng; trơ ì
      • rất khốn khổ, khổ quá sức
      • làm một được hai; nhất cử lưỡng tiện
      • giá rét lắm
      • buộc tội ai
      • nước chảy chỗ trũng
      • các kiến trúc cổ
      • vô gia cư
      • túng bấn quá
      • phá hết
      • (nghĩa bóng) tuần tự, từng bước
      • điều trở ngại
      • đá thờ
      • đá thử vàng (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
      • ngọc
      • đá lăn nhiều thì rên chẳng bám được
      • đặt cơ sở đầu tiên, sáng lập ra
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt