pie danh từ
- bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp
bánh pa-tê
bánh nướng nhân mứt
bánh kem
bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
- (động vật học) chim ác là
- (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn
- có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
- một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra
pie danh từ giống cái
- (động vật học) chim ác là
bà ta quả là một người ba hoa
- (mỉa mai) phát hiện ra điều kì diệu
tính từ ( không đổi)
ngựa vá
pie pie
patty,
pastry, meat pie, pasty
tart,
tartlet, pastry, quiche, flan
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt