Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phun
to eject
to spray
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phun
Hoá học
atomisation
Tin học
inject
Vật lý
ejection
Xây dựng, Kiến trúc
ejection
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phun
động từ
Làm cho thoát mạnh ra ngoài thành tia nhỏ qua lỗ nhỏ, miệng hẹp.
Phun nước tưới hoa.
Nói ra (ý khinh thường)
Phun ra những lời khó nghe.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phun
projeter par la bouche (en jets ou en fines gouttelettes); faire jaillir
Phun
nước
vào
bạn
projeter de l'eau par la bouche sur son ami
rejeter; cracher
Nhà
máy
phun
khói
usine qui rejette (crache) de la fumée
Súng
phun
ra
lửa
fusil qui crache du feu
Núi lửa
phun
dung nham
volcan qui crache des laves
(thông tục) dégoiser
Phun
ra
những
lời
thô tục
dégoiser des grossièretés
Phun
châu
nhả
ngọc
émettre de belles paroles ; écrire de belles phrases
phun
quần áo
pulvériser de l'eau sur le linge avant de le repasser
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phun
爆发 <火山内部的岩浆冲破地壳,向外迸出。>
趵 <跳跃. >
suối nước phun. (Báo Đột tuyền: tên một con suối ở Tế Nam Trung quốc)
趵 突泉
蹿 <(方>喷射。>
啐 <用力从嘴里吐出来。>
唧 <喷射(液体)。>
phun nước đầy người cô ấy.
唧她一身水。
喷洒 <喷射散落。>
喷射 <利用压力把液体,气体或成颗粒的固体喷出去。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt