phrase danh từ
- nhóm từ, cụm từ; thành ngữ
'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ
một thành ngữ thích hợp
theo cách nói đơn giản
vẻ đẹp trong phong cách diễn đạt của nhà thơ
- (âm nhạc) tiết nhạc, đoản khúc
- ( số nhiều) những lời nói suông
- diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
- cách diễn đạt, cách mô tả
một cách diễn đạt thú vị
ngoại động từ
- diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời); tạo thành ngữ
anh ta đã phát biểu như thế đấy
- (âm nhạc) phân tiết, phân câu
phrase danh từ giống cái
câu đơn
câu kép
- ( số nhiều) lời nói kiểu cách; lời nói huênh hoang
nói huênh hoang
- (từ cũ, nghĩa cũ) cách nói, lối nói
phrase phrase
expression,
saying, idiom, axiom, slogan, turn of phrase, locution, catch phrase,
watchword
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt