photographic tính từ
- (thuộc) thuật nhiếp ảnh; chụp ảnh
thiết bị chụp ảnh
- (nói về trí nhớ) có thể nhớ rõ các sự vật đúng như khi nhìn thấy chúng; như chụp ảnh
lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)
photographic Kỹ thuật
- (thuộc) chụp (ảnh); (thuộc) ảnh (chụp)
Toán học
- (thuộc) chụp (ảnh); (thuộc) ảnh (chụp)
Vật lý
- (thuộc) chụp (ảnh); (thuộc) ảnh (chụp)
photographic photographic
pictorial,
graphic, picturesque, photogenic, camera-friendly
vivid,
clear, accurate, exact, detailed, precise, graphic, acute, rich, intense
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt