phone danh từ
- (thông tục) điện thoại, dây nói
bảo ai làm gì/ra lệnh gì qua điện thoại
chuông điện thoại đang reo
liên lạc bằng điện thoại
gọi điện thoại
- đang nói chuyện điện thoại
- có một cú điện thoại (về một người, một công việc..)
Anh không thể gặp chị ấy bây giờ - chị ấy đang nói chuyện điện thoại
Họ điện thoại cho nhau đã được một tiếng đồng hồ
Anh có điện thoại gọi đến chưa?
động từ
có ai gọi điện thoại không?
tôi sẽ gọi điện thoại cho họ ngay bây giờ
- ( + in ) gọi điện thoại đến (nhất là chỗ làm việc)
gọi điện thoại báo ốm
phone danh từ giống đực
- (vật lý học) fon (đơn vị âm lượng)
phone phone
handset,
receiver, headset
telephone,
touchtone phone, mobile phone, mobile, cellphone, cellular phone
telephone,
drop a dime on, make a call, call up, call, ring, ring up, buzz (informal), give
a ring
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt