Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phi công
airman; aviator; pilot
Người
học
làm
phi công
Trainee/student pilot
Phi công
chiến đấu
Combat pilot; fighter pilot
Cấm
phi công
lái
máy bay
To ground a pilot
Máy bay
/
phi công
bị
cấm
bay
Grounded aircraft/pilot
Trung uý
phi công
Flight lieutenant; Flying officer
Ghế
thoát hiểm
của
phi công
Ejector seat
Bộ đồ
của
phi công
Flying suit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phi công
danh từ
Người lái máy bay.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phi công
aviateur; pilote
phi công
vũ
trụ
cosmonaute; astronaute
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phi công
飞行员 <飞机等的驾驶员。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt