Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phục viên
to be discharged from the army; to return from military service; to be demobilized; to get one's ticket; to be a returnee
Cho
một
người lính
phục viên
To demobilize/discharge a soldier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phục viên
động từ
Trở lại cuộc sống thường dân khi đã hết hạn phục vụ trong quân đội.
Bộ đội phục viên.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phục viên
démobiliser; réformer (un soldat)
quân nhân
phục viên
soldat réformé; réformé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phục viên
复员 <军人因服役期满或战争结束等原因而退出现役。>
quân nhân phục viên; lính giải ngũ.
复员军人
挂甲 <指军人退役。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt