Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phục vụ
to serve; to attend to ...
Phục vụ
nhân dân
To serve the people
Phục vụ
người ốm
To attend to the sick; to nurse the sick.
Phục vụ
ai
một cách
trung thành
To serve somebody faithfully
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phục vụ
động từ
Làm phần việc thuộc trách nhiệm của mình.
Hết lòng phục vụ.
Làm việc nhằm giúp ích trực tiếp cho cái gì.
Sản xuất hàng hoá phục vụ người tiêu dùng.
Làm những việc giúp ích trực tiếp cho người khác.
Nhân viên phục vụ nhà hàng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phục vụ
servir
Phục vụ
tổ quốc
servir sa patrie
Phục vụ
khách hàng
servir ses clients
Phục vụ
một
ý đồ
servir un dessein
prendre soin de s'occuper de
Phục vụ
người bệnh
prendre soin d'un malade
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phục vụ
办事 <做事.>
chúng ta phục vụ nhân dân
我们是给群众办事的
承欢 <旧时指侍奉(父母、君王等),使欢喜。>
充当 <取得某种身份;担任某种职务。>
伺候 <在人身边供使唤,照料饮食起居。>
服务 <为集体(或别人的)利益或为某种事业而工作。>
vì nhân dân phục vụ
为人民服务
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt