Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phụ thuộc
to depend on/upon somebody/something; to be dependent/conditional on/upon something; to be subsidiary to something; to be contingent on/upon something
Phụ thuộc
cha mẹ
To depend on one's parents
Việc
trả tiền
phụ thuộc
việc
giao hàng
Payment is conditional upon delivery of goods
Mọi
bộ phận
trong
cái
máy
này
đều
phụ thuộc
vào
nhau
All parts in this machine are mutually dependent; all parts in this machine are interdependent
Phụ thuộc
ngữ cảnh
/
phần cứng
/
phần mềm
Context-dependent/hardware-dependent/software-dependent
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phụ thuộc
Kinh tế
subordinate
Kỹ thuật
dependent
Tin học
dependence
Toán học
dependent
Vật lý
dependent
Xây dựng, Kiến trúc
dependent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phụ thuộc
động từ
Không thể tồn tại, phát triển nếu thiếu tác động của những nhân tố bên ngoài.
Nước phụ thuộc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phụ thuộc
dépendre; être sous la coupe de
Nước
phụ thuộc
nước
khác
về
kinh tế
pays qui dépend économiquement d'un autre
Phụ thuộc
kẻ
khác
être sous la coupe d'un autre
subordonné; de subordination
Liên từ
phụ thuộc
(ngôn ngữ học) conjonction de subordination
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phụ thuộc
从属 <依从;附属。>
quan hệ phụ thuộc.
从属关系。
附属 <某一机构所附设或管辖的(学校、医院等)。>
trường tiểu học phụ thuộc
附属小学
nhà máy phụ thuộc
附属工厂
thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
语言文字学在清代还只是经学的附庸。
附庸 <泛指依附于其他事物而存在的事物。>
隶 <附属。>
隶属 <(区域、机构等) 受管辖;从属。>
仰人鼻息 <比喻依赖人,看人的脸色行事。>
依附 <依赖1.;从属。>
phụ thuộc quyền quý.
依附权贵。
簉 <副的;附属的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt