Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phụ nữ
woman; lady; matron
Bà ấy
là
một
trong số
ít
phụ nữ
từng
giữ
chức vụ
này
She is one of the few women to have held the post
xem
nữ giới
Trang
phụ nữ
trong
một
tờ
tạp chí
The women's page in a magazine
female; feminine; womanlike; womanly; womanish
Một
dáng dấp
phụ nữ
A womanly/female/feminine figure
Tâm tính
phụ nữ
Female mentality
Phẩm hạnh
phụ nữ
Womanly qualities/virtues
Những
công việc
phù hợp
với
phụ nữ
Womanish jobs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phụ nữ
danh từ
Người thuộc giới nữ.
Một phụ nữ dịu dàng, xinh đẹp.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phụ nữ
femme
Sự
giải phóng
phụ nữ
émancipation de la femme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phụ nữ
粉黛 <借指6. 妇女。>
妇 <妇女。>
hội liên hiệp phụ nữ
妇联(妇女联合会)。
妇 <已结婚的女子。>
妇道 <指妇女。>
cán bộ phụ nữ
妇女干部
lao động phụ nữ
劳动妇女
妇女 <成年女子的通称。>
巾帼 <(书>帼是古代妇女戴的头巾,巾帼指妇女。>
người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
巾帼丈夫(有男子气概的女子)。
女人 <女性的成年人。>
người phụ nữ mới.
新女性。
女性 <妇女。>
堂客 <泛指妇女。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt