Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phỏng vấn
to interview
Cuộc
phỏng vấn
trên
vô tuyến truyền hình
/
qua
ra-đi-ô
/
qua
điện thoại
A television/radio/telephone interview
Mời
ai
đến
để
phỏng vấn
họ
To call/invite somebody for (an) interview
Xin
phỏng vấn
một
chính khách
nổi tiếng
To ask for an interview with a famous statesman; To request an interview with a famous statesman
Ông ấy
đã
đồng ý
cho
các
phóng viên truyền hình
phỏng vấn
riêng
He gave/granted an exclusive interview to TV reporters
Không
chứng tỏ
hết
khả năng
mình
khi
được
phỏng vấn
tuyển dụng
To sell oneself short
Người
phỏng vấn
Interviewer
Người
được
phỏng vấn
Interviewee
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phỏng vấn
Tin học
interview
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phỏng vấn
động từ
Hỏi ý kiến một nhân vật chính trị, nhà chuyên môn,... để công bố trước dư luận.
Phỏng vấn một ca sĩ nổi tiếng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phỏng vấn
interviewer
cuộc
phỏng vấn
interview
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phỏng vấn
采访 <搜集寻访。>
phóng viên đến phỏng vấn
记者来采访
访问 <有目的地去探望人并跟他谈话。>
phỏng vấn những người công tác tiên tiến.
访问先进工作者。
来访 <前来访问。>
走访 <访问;拜访。>
phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
记者走访劳动模范。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt