phần trăm Thirty per cent
20% below average/normal
phần trăm Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
phần trăm danh từ
- Phần bằng đơn vị chia đều cho một trăm, kí hiệu %.
Chỉ tiêu cuối năm đạt chín mươi phần trăm.
phần trăm intérêts à cinq pour cent
phần trăm năm mươi phần trăm (50%)
百分之五十
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt