Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phần mềm
(tin học) software
Công ty
chúng tôi
vừa mới
đưa ra
một
phần mềm
mới
Our company have just brought out a new piece of software; Our company have just released a new piece of software
Viết
/
thiết kế
/
cài
phần mềm
To write/design/install software
Phần mềm
dạy
tiếng
Việt
Vietnamese language educational software
Mở rộng
thị trường
phần mềm
To expand software market
Tính năng
bảo mật
phần mềm
Software security feature
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phần mềm
Kinh tế
software
Kỹ thuật
software
Tin học
software
Toán học
software
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phần mềm
danh từ
Phần của cơ thể không phải là xương.
Bị thương nơi phần mềm.
Tên gọi các chương trình được sử dụng trên máy tính.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phần mềm
(tin học) logiciel
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt