Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phấn
powder
chalk
Viết
bằng
phấn
đỏ
To write in red chalk
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phấn
danh từ
Hạt nhỏ, màu vàng do nhị hoa sản sinh ra.
Chất hạt như bột ở một số loài sâu bọ hay ở lá, quả một số loại cây.
Vỏ quả bí đao có phủ lớp phấn.
Chất bột có mùi thơm để trang điểm hoặc bảo vệ mặt da.
Đánh phấn thoa son.
Chất trắng hoặc có nhuộm màu chế từ thạch cao, đá vôi đóng thành thỏi để viết hay vẽ.
Viên phấn màu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phấn
fard; poudre
Phấn
hồng
fard (poudre) rouge
pruine; efflorescence; fleur; givre (à la surface de certains fruits)
écaille; pulvérulence (sur les ailes ... de certains insectes)
pollen
Phấn
thông
pollen de pin
craie
Thỏi
phấn
viết
bảng
bâton de craie pour écrire au tableau noir
hộp
phấn
đánh
mặt
poudrier;
Lạt
phấn
phai
hương
qui a perdu sa grâce ancience (en parlant d'une femme)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phấn
粉 <粉末。>
phấn hoa
花粉
粉黛 <妇女化妆用的白粉和青黑色的颜料。>
không thoa phấn; không đánh phấn.
不3. 施粉黛
粉末 <(粉末儿)极细的颗粒;细屑。>
奋 <鼓起劲来;振作。>
hưng phấn
兴奋
扑粉 <化妆用的香粉。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt