Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phản chiếu
to reflect
Sự
phản chiếu
ánh sáng
The reflection of light
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phản chiếu
động từ
Ánh sáng hắt ngược trở lại.
Mặt trăng phản chiếu trên mặt nước.
Phản ánh.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phản chiếu
(vật lý học) réléchir, refléter
Phản chiếu
tia
sáng
réfléchir les rayons lumineux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phản chiếu
倒映 <物体的形象倒着映射到另一物体上。>
反光 <使光线反射。>
tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
白墙反光,屋里显得很敞亮。
反射 <光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时返回原媒质的现象。>
反照 <光线反射。也作返照。>
返照 <同'反照'。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt