Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phản đối
to object to ...; to oppose; to protest; to raise objections
Biện pháp
này
gây ra
nhiều
sự
phản đối
Protests were raised against this measure
Sự
phản đối
của
sinh viên
bùng nổ
The student protests erupted
Phản đối
một
cuộc
hôn nhân
To oppose a marriage
Đã
có
nhiều
người
lên tiếng
phản đối
dự án
này
Voices have been raised against this project
Cuộc
tuần hành
/
mít tinh
phản đối
Protest march/meeting
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phản đối
động từ
Chống lại bằng hành động, lí lẽ.
Phản đối nạn bạo hành trong gia đình.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phản đối
s'opposer à; désaprouver.
Phản đối
một
cuộc
hôn nhân
s'opposer à un mariage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phản đối
不以为然 <不认为是对的,表示不同意(多含轻视意)。>
倒 <进行反对活动,使政府、首脑人物等垮台。>
phản đối nội các; lật đổ nội các
倒阁
倒彩 <倒好儿。>
tiếng la phản đối
喝倒彩
反对 <不赞成;不同意。>
phản đối xâm lược
反对侵略
phản đối chủ nghĩa bình quân.
反对平均主义
có ý kiến phản đối không?
有反对的意见没有?
开火 <比喻进行抨击。>
抗争 <对抗; 斗争。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt