Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phải chăng
(nói về giá cả) reasonable
is it true that ...?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phải chăng
tính từ
Vừa phải, hợp lẽ, có thể chấp nhận được.
Giá cả phải chăng.
Nêu ra như muốn hỏi.
Phải chăng nguyên nhân sự việc là như thế?
Hỏi mỉa mai về một điều mà người khác khó trả lời.
Phải chăng anh không muốn nghe.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phải chăng
raisonnable
Con người
phải chăng
une personne raisonnable
Giá
phải chăng
prix raisonnable
est-ce bien ? n'est-ce pas ?
Phải chăng
anh
đã
đánh
mất
cái
bút
chì
?
vous avez perdu un crayon, n'est-ce pas ?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phải chăng
不含糊 <不错;不一般。>
chất lượng thì khỏi phải nói, mà giá cả cũng phải chăng
质量是没说的,可是价钱也不含糊
公道 <公平;合理。>
giá cả phải chăng
价钱公道
是否 <是不是。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt