phạm vi phạm vi khu vực
地区范围
phạm vi công tác
工作范围
phạm vi hoạt động
活动范围
phạm vi trò chuyện của họ rất rộng, từ chính trị, khoa học, văn học…
他们谈话的范围很广,涉及政治、科学、文学等各方面。
trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
方圆几十里见不到一个人影。
- 幅度 <物体振动或摇摆所展开的宽度。比喻事物变动的大小。>
phạm vi cai quản.
管界。
phạm vi nhỏ.
小圈子。
phạm vi cuộc sống.
生活圈子。
phạm vi nghe
听阈