Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phạm tội
to commit a sin/crime; to commit an offence; to sin
Đây là
lần
đầu tiên
anh ta
phạm tội
It's his first offence
Phạm tội
trộm
/
cướp
To commit a theft/robbery
sinful; guilty
Bên
phạm tội
The guilty party
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phạm tội
coupable, délictueux, délinquant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phạm tội
犯事 <做犯罪或违纪的事。>
犯罪 <做出犯法的、应受处罚的事。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt