phương trình The greatest n is the degree of the equation
Differential/integral equation
To solve an equation
phương trình Hoá học
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
phương trình danh từ
- Đẳng thức chứa một hay nhiều số chưa biết với những số xem như biết rồi.
phương trình résoudre une équation
- mettre en équation; formuler
formuler un problème d'algèbre
phương trình - 方程 <含有未知数的等式,如x + 1 = 3, x +1 = y + 2。也叫方程式。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt