phương tiện - means; medium; (nghĩa bóng) vehicle
This weekly is merely a vehicle for governmental propaganda
Television is a powerful medium in education
phương tiện Tin học
Vật lý
phương tiện danh từ
- Vật để làm một việc gì, đạt một mục đích.
Xe máy là phương tiện giao thông.
phương tiện moyens de transport
phương tiện - 设施 <为进行某项工作或满足某种需要而建立起来的机构、系统、组织、建筑等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt