Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phúc
blessing
Phúc
thật
!
What a blessing!; What a godsend!
good luck; good fortune
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
phúc
danh từ
Điều mang lại những sự tốt lành về mặt tinh thần, tình cảm.
Con nhờ phúc cha mẹ.
Về đầu trang
tính từ
May mắn.
Nó không sao là phúc rồi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phúc
influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur
Nhà
có
phúc
famille qui hérite de l'influence bénéfique des ascendants
Phúc
cho
nó
thoát nạn
par bonheur, il l'a échappé belle
có
phúc
làm
quan
,
có
gan
làm giàu
la fortune sourit aux audacieux
phúc
bất
trùng
lai
le bonheur amène rarement son frère
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phúc
茀 <福。>
福 <幸福;福气(跟'祸'相对)。>
phúc lợi
福利
嘏 <福。>
祜 <福。>
嘏 <'嘏'(gǔ)的又音。>
祾 <福。>
礽 <福。>
祚 <福。>
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt