Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phóng
động từ.
throw, launch, let out, fling (at), shy (at), hurl, discharge
phóng
ra
một
cuộc
tấn
công
to launch an attack.
phóng
lao
throw the javelin
rush/speed/tear along, move very fast in a dangerous way
phóng
xe máy
speed on a scooter
increase in size, enlarge, extend, blow up
phóng
ảnh
enlarge a portrait
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phóng
Tin học
eject
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phóng
động từ
Vẽ, in ra thành to hơn.
Phóng to ảnh.
Vẽ hoặc viết từng nét theo mẫu có sẵn.
Ném mạnh một vật thẳng theo hướng nào đó.
Phóng lao.
Cho chạy với tốc độ lớn.
Phóng như bay vào nhà.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phóng
lancer; darder
Phóng
lao
lancer un javelot
Phóng
tên
darder une flèche
Phóng
ngư lôi
lancer des torpilles
Phóng
ngựa
lancer son cheval
Phóng
xe
lancer sa voiture à toute vitesse
se lancer
Phóng
lên
phía
trước
se lancer en avant
calquer
Phóng
một
bức
vẽ
calquer un dessin
agrandir
Phóng
một
bức
ảnh
agrandir une photographie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phóng
驰突 <(书>快跑猛冲。>
发射 <射出(枪弹、炮弹、火箭、电波、人造卫星等)。>
飞身 <身体轻快地跳起。>
嚆 <嚆矢:带响声的箭。比喻事物的开端或先行者。>
phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
人造地球卫星的发射是人类星际旅行的嚆。
释放 <把所含的物质或能量放出来。>
phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
原子反应堆能有效地释放原子能。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt